3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 1

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 陶器 ĐÀO KHÍ とうき đồ gốm 根底 CĂN ĐỂ こんてい nền tảng, gốc rễ 昆虫 CÔN TRÙNG こんちゅう…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 2

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 刺 THỨ とげ gai góc, mảnh vụn 所が SỞ ところが tuy nhiên 取り引き THỦ DẪN とりひき sự giao…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 3

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 好評 HẢO BÌNH こうひょう lời phê bình, nhận xét tốt 幹部 CÁN BỘ かんぶ phụ trách, người lãnh…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 4

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 教科 GIÁO KHOA きょうか môn học 飼育 TỰ DỤC しいく sự nuôi, sự nuôi nấng 宮殿 CUNG ĐIỆN…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 5

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 絶える TUYỆT たえる tuyệt chủng, dừng, hết, ngưng 血管 HUYẾT QUẢN けっかん mạch máu 足し算 TÚC TOÁN たしざん…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 6

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 走行 TẨU HÀNH そうこう chạy (tàu xe chạy) 系 HỆ けい hệ, hệ thống, quan hệ, liên quan…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 7

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 必然 TẤT NHIÊN ひつぜん tất nhiên 惜しむ TÍCH おしむ 1. tiếc nuối 2. tận dụng (time) 賜る TỨ…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 8

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 行進 HÀNH TIẾN こうしん cuộc diễu hành, diễu hành 尽くす TẪN つくす cống hiến, phục vụ 継ぎ目 KẾ…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 9

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 適宜 THÍCH NGHI てきぎ tùy ý 適性 THÍCH TÍNH てきせい năng khiếu, thích hợp 鉄片 THIẾT PHIẾN てっぺん…

3000 Từ vựng N1

3000 Từ vựng N1 – Bài 10

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 情緒 TÌNH TỰ じょうしょ sự xúc cảm, cảm xúc 強請る CƯỜNG THỈNH ねだる kì kèo xin xỏ, đòi,…