Kanji N3 – Bài 3_5

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
1. LƯU りゅう/る/と・める
留学 LƯU HỌC りゅうがく Du học
留守番 LƯU THỦ PHIÊN るすばん Giữ nhà
保留 BẢO LƯU ほりゅう Bảo lưu
書留 THƯ LƯU かきとめ Đăng ký (mail đăng ký)
2. THỦ しゅ/す/まも・る
守備 THỦ BỊ しゅび Bảo vệ, phòng thủ
留守 LƯU THỦ るす Vắng mặt
守る THỦ まもる Bảo vệ
 3. NỒNG こ・い
濃い NỒNG こい Nồng, đậm
4. BẠC うす・い
薄い BẠC うすい Lạt, nhạt
5. BỘ
部分 BỘ PHẬN ぶぶん Bộ phận
学部 HỌC BỘ がくぶ ngành học, khoa
部長 BỘ TRƯỞNG ぶちょう trưởng phòng
部屋  BỘ ỐC へや Căn phòng
6.  SỐ すう/かず/かぞ・える
数字 SỐ TỰ すうじ Con số
数学 SỐ HỌC すうがく Toán
SỐ かず Số
 数える SỐ かぞえる Đếm
7. KIỆN けん
件名 KIỆN DANH けんめい Tựa đề
事件 SỰ KIỆN じけん Sự kiện
用件 DỤNG KIỆN ようけん Vấn đề, việc
8. TÁI さい/さ
再入国 TÁI NHẬP QUỐC さいにゅうこく Vào lại một quốc gia
再ダイヤル TÁI さいだいやる Re-dial
再生 TÁI SINH さいせい Tái chế
再来週 TÁI LAI CHU さらいしゅう  Tuần sau nữa

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *