Kanji N3 – Bài 6_1

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
1. BÁO ほう
予報 DỰ BÁO よほう Dự báo
報告 BÁO CÁO ほうこく Báo cáo
2. TÌNH は・れる
晴れる TÌNH はれる Nắng ráo, tạnh
晴れ TÌNH はれ trời nắng
3. VÂN くも
VÂN くも Mây
4. NOÃN だん/あたた・かい
暖房 NOÃN PHÒNG だんぼう máy sưởi ấm
暖かい NOÃN あたたかい Ấm áp
5. TUYẾT ゆき
TUYẾT ゆき Tuyết
6.  CHẤN しん
地震 ĐỊA CHẤN じしん Động đất
震度 CHẤN ĐỘ しんど Độ động đất
7.  BA は/なみ
電波 ĐIỆN BA でんぱ Sóng điện
BA なみ Sóng, làn sóng
津波 TÂN BA つなみ Sóng thần
7. XÚY ふ・く
吹く XÚY ふく Thổi

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *